Trong thực tế, nhiều hộ gia đình hoặc nhóm cá nhân cùng đứng tên trên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), dẫn đến tình trạng đất đồng sở hữu. Vấn đề đặt ra là: liệu đất đồng sở hữu có thể được tặng cho hay không?
Theo quy định của Điều 218 Bộ luật Dân sự 2015, việc định đoạt tài sản chung được quy định cụ thể, qua đó làm rõ quyền và nghĩa vụ của từng chủ sở hữu.
---
1. Quyền định đoạt tài sản chung theo phần
Mỗi chủ sở hữu chung theo phần có quyền tự quyết định đối với phần quyền sở hữu của mình. Điều này có nghĩa là, nếu một cá nhân trong nhóm đồng sở hữu muốn tặng cho phần quyền sử dụng đất thuộc sở hữu của mình, họ hoàn toàn có quyền thực hiện, miễn là việc đó không ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của những người đồng sở hữu khác.
Tuy nhiên, khi thực hiện việc tặng cho, chủ sở hữu phải tuân thủ đầy đủ các thủ tục pháp lý, bao gồm lập hợp đồng tặng cho và công chứng theo quy định.
---
2. Quyền định đoạt tài sản chung hợp nhất
Đối với tài sản chung hợp nhất, quyền định đoạt chỉ có thể được thực hiện dựa trên sự thỏa thuận của tất cả các chủ sở hữu chung hoặc theo quy định của pháp luật.
Ví dụ: Trong trường hợp mảnh đất đứng tên nhiều người mà không phân chia phần cụ thể, việc tặng cho toàn bộ thửa đất phải có sự đồng ý của tất cả các chủ sở hữu.
---
3. Quyền ưu tiên mua trong trường hợp bán phần quyền sở hữu
Nếu một trong các chủ sở hữu chung theo phần muốn bán phần quyền sở hữu của mình, thì các chủ sở hữu còn lại có quyền ưu tiên mua. Điều này cũng áp dụng trong trường hợp tặng cho nhưng có sự thỏa thuận khác. Nếu người tặng cho muốn chuyển nhượng hoặc tặng cho người ngoài nhóm đồng sở hữu, họ cần thông báo cho các đồng sở hữu khác để đảm bảo quyền lợi.
---
4. Trường hợp chủ sở hữu từ bỏ hoặc qua đời
Bộ luật Dân sự 2015 cũng quy định rõ:
- Nếu một trong các chủ sở hữu chung từ bỏ quyền sở hữu hoặc qua đời mà không có người thừa kế, phần quyền sở hữu đó sẽ thuộc về Nhà nước (trừ trường hợp sở hữu chung của cộng đồng, thì phần quyền đó thuộc về các chủ sở hữu còn lại).
- Nếu tất cả chủ sở hữu cùng từ bỏ quyền sở hữu, thì việc xác lập quyền sở hữu sẽ được áp dụng theo Điều 228 Bộ luật Dân sự.
Điều này cho thấy, việc định đoạt tài sản đồng sở hữu luôn phải được đặt trong khuôn khổ pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích chung.
---
5. Tặng cho đất đồng sở hữu – điều kiện thực hiện
Dựa trên quy định pháp luật, việc tặng cho đất đồng sở hữu là hoàn toàn khả thi khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Có sự đồng ý của tất cả các đồng sở hữu trong trường hợp đất là tài sản chung hợp nhất.
- Nếu là tài sản chung theo phần, mỗi chủ sở hữu có thể tặng cho phần quyền sở hữu của mình. Tuy nhiên, nếu người nhận tặng cho không phải là đồng sở hữu hiện tại, cần xem xét đến quyền ưu tiên của các chủ sở hữu còn lại.
- Hợp đồng tặng cho đất phải được lập thành văn bản, công chứng hoặc chứng thực tại tổ chức hành nghề công chứng hoặc Ủy ban nhân dân có thẩm quyền.
- Sau khi hợp đồng tặng cho được công chứng, các bên phải thực hiện thủ tục đăng ký sang tên tại Văn phòng đăng ký đất đai để đảm bảo hiệu lực pháp lý.
---
6. Thủ tục tặng cho đất đồng sở hữu
Quy trình tặng cho đất đồng sở hữu bao gồm các bước cơ bản sau:
1. Soạn thảo hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất – trong đó ghi rõ thông tin của các bên, đặc điểm thửa đất, tỷ lệ sở hữu và cam kết của các đồng sở hữu.
2. Công chứng hợp đồng tại tổ chức hành nghề công chứng. Tại đây, công chứng viên sẽ kiểm tra giấy tờ, xác minh quyền sở hữu và sự tự nguyện của các bên.
3. Nộp hồ sơ đăng ký biến động đất đai tại Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện hoặc Sở Tài nguyên và Môi trường (tùy trường hợp).
4. Thực hiện nghĩa vụ tài chính theo quy định (nếu có).
5. Nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mới mang tên người nhận tặng cho.
---
7. Kết luận
Từ những phân tích trên có thể khẳng định: tặng cho đất đồng sở hữu là hoàn toàn được pháp luật cho phép, nhưng việc thực hiện cần tuân thủ đúng trình tự, thủ tục và đảm bảo sự đồng thuận của các đồng sở hữu.
Để tránh rủi ro pháp lý, các bên nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc tổ chức hành nghề công chứng trước khi tiến hành giao dịch.
---
Liên hệ tư vấn pháp luật:
- Hotline: 090 1878 296
- Website: https://luatsumiennam.com
- Fanpage: https://www.facebook.com/luatsumiennam